壟畝
[Lũng Mẫu]
隴畝 [Lũng Mẫu]
隴畝 [Lũng Mẫu]
ろうほ
Danh từ chung
đường rãnh và lối đi giữa các cánh đồng
Danh từ chung
nông thôn; dân thường