壒嚢鈔 [Ái Nang Sáo]
あいのうしょう

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Ainosho

Hán tự

Ái bụi
Nang túi; ví; túi
Sáo lựa chọn; tóm tắt; 1/10 shaku