壇上 [Đàn Thượng]
だんじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

trên sân khấu; trên bục; trên bàn thờ

Hán tự

Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng
Thượng trên