[Đàn]
だん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

bục; bục giảng

Danh từ chung

gò (nghi lễ)

Danh từ dùng như hậu tố

giới (thơ haiku, nghệ thuật)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

mandala

Hán tự

Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng

Từ liên quan đến 壇