Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
墨繩
[Mặc Thằng]
墨縄
[Mặc Mẫn]
すみなわ
🔊
Danh từ chung
dây đánh dấu có mực
Hán tự
墨
Mặc
mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
繩
Thằng
dây thừng; dây
縄
Mẫn
dây thừng rơm; dây