墨絵 [Mặc Hội]
すみえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tranh mực

Hán tự

Mặc mực đen; mực Ấn Độ; thỏi mực; Mexico
Hội tranh; vẽ; bức họa