増訂 [Tăng Đính]
ぞうてい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sửa đổi và mở rộng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sửa đổi và mở rộng