増産
[Tăng Sản]
ぞうさん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tăng sản xuất
Trái nghĩa: 減産