境涯 [Cảnh Nhai]
きょうがい

Danh từ chung

hoàn cảnh; tình cảnh

JP: 幸福こうふくになりたいなら人生じんせいにおける境涯きょうがい満足まんぞくすることをまなびなさい。

VI: Nếu muốn hạnh phúc, hãy học cách hài lòng với hoàn cảnh trong cuộc sống.

Hán tự

Cảnh biên giới
Nhai chân trời; bờ; giới hạn