境内 [Cảnh Nội]

けいだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

khuôn viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

近所きんじょ神社じんじゃ境内けいだいには、樹齢じゅれい800年はっぴゃくねんといわれる銀杏いちょう大木たいぼくがある。
Trong khuôn viên đền gần nhà có một cây bạch quả được cho là đã 800 tuổi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 境内
  • Cách đọc: けいだい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Khuôn viên bên trong của chùa hoặc đền (寺・神社) được bao bởi ranh giới của cơ sở tôn giáo.
  • Lĩnh vực: Văn hóa, tôn giáo, du lịch
  • Ngữ pháp/khả năng kết hợp: 境内に入る/境内を散策する/境内撮影禁止/境内社/境内の案内図

2. Ý nghĩa chính

Phần đất và các công trình bên trong ranh giới của một đền thần (神社) hay chùa (寺). Bao gồm lối vào (参道), chính điện (本殿/本堂), cổng (鳥居/山門), v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 敷地内: “Trong khuôn viên” nói chung cho mọi cơ sở; 境内 chỉ dùng cho chùa/đền.
  • 場内: Bên trong hội trường/sân vận động; không dùng cho chùa/đền.
  • 境外: Bên ngoài ranh giới; đối lập với 境内.
  • 境内社: Điện/thần xã nhỏ nằm trong khuôn viên của một đền lớn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ngữ cảnh: Biển báo, tờ rơi du lịch, hướng dẫn tham quan, tin văn hóa.
  • Collocation: 境内禁煙/境内駐車場/境内マップ/境内の桜/境内整備
  • Lưu ý: Thường đi với trợ từ に/で/を: 境内に入る・境内で撮影する・境内を歩く.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
敷地内 Liên quan Trong khuôn viên Khái quát; dùng cho nhiều loại cơ sở.
境外 Đối nghĩa Bên ngoài ranh giới Đối lập trực tiếp với 境内.
参道 Liên quan Lối vào đền/chùa Thường nằm trong hoặc dẫn tới 境内.
本殿/本堂 Liên quan Chính điện Công trình trung tâm trong 境内.
境内社 Liên quan Đền nhỏ trong khuôn viên Thuộc về cùng khu vực 境内.
場内 Phân biệt Trong khu vực sự kiện Không dùng cho chùa/đền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : ranh giới, biên giới.
  • : bên trong.
  • 境+内 → “bên trong ranh giới” → khuôn viên đền/chùa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

境内 không chỉ là phạm vi vật lý mà còn là không gian linh thiêng; vì vậy các quy định như “境内撮影禁止・境内禁煙” thường xuất hiện. Khi dịch, nên giữ sắc thái tôn giáo bằng các cụm như “trong khuôn viên đền/chùa”.

8. Câu ví dụ

  • 朝早く境内を散策すると空気が澄んでいる。
    Đi dạo trong khuôn viên từ sáng sớm thì không khí rất trong lành.
  • この神社は境内での飲食を禁止している。
    Ngôi đền này cấm ăn uống trong境内.
  • 春になると境内の桜が一斉に咲く。
    Đến mùa xuân, hoa anh đào trong境内 nở rộ cùng lúc.
  • 案内板は境内の入口にある。
    Bảng hướng dẫn đặt ở lối vào 境内.
  • 祭りの日は境内に屋台が並ぶ。
    Ngày lễ hội, các quầy hàng xếp dọc 境内.
  • 写真は境内ではフラッシュを使用しないでください。
    Khi chụp ảnh trong境内 xin đừng dùng đèn flash.
  • この寺には境内社が三つある。
    Ngôi chùa này có ba điện nhỏ trong境内.
  • 雨上がりの境内は静かで美しい。
    境内 sau cơn mưa thật yên tĩnh và đẹp.
  • 僧侶が境内を清掃している。
    Các nhà sư đang quét dọn trong境内.
  • 観光客は境内のルールを守る必要がある。
    Khách tham quan cần tuân thủ các quy định trong境内.
💡 Giải thích chi tiết về từ 境内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?