[Thục]

じゅく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

trường luyện thi; trường tư thục

JP: あの無理むりじゅくかよわせるのは反対はんたいだね。

VI: Tôi phản đối việc ép đứa trẻ đó phải đi học thêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゅくかなきゃ。
Tôi phải đi học thêm.
じゅく先生せんせいっている。
Tôi đang hẹn hò với giáo viên của trường học bổ túc.
わたしじゅくはここからとおい。
Trường học của tôi cách đây khá xa.
かれじゅく勉強べんきょうしている。
Anh ấy đang học tại một trường học thêm.
かれしゅう三回さんかいじゅくく。
Anh ấy đi học thêm ba lần một tuần.
「トムって中学ちゅうがく受験じゅけんするんだってね。どこのじゅくにいってるの」「市内しないじゅくってるよ」「どうやってくの?おくむかえしてるの?」「ううん。いつも自分じぶんかえってくるよ」
"Nghe nói Tom sẽ thi vào trung học phổ thông đấy. Cậu ấy học ở trung tâm nào vậy?" "Ở một trung tâm trong thành phố đó." "Làm sao để đến đó? Có ai đưa đón không?" "Không, cậu ấy tự về nhà mà."
最近さいきんじゅく講師こうしはじめた。おも数学すうがく英語えいご個別こべつ指導しどうをしている。
Gần đây tôi bắt đầu làm gia sư, chủ yếu dạy kèm riêng toán và tiếng Anh.
山田やまだくん、こんなところでなにしてるの?」「バイトだよ」「じゅくのバイトもしてるんだよね?それなのに居酒屋いざかやのバイトもしてるの?」「すけとして時々ときどきね」
"Yamada-kun, bạn đang làm gì ở đây vậy?" "Tôi đang làm thêm đây." "Bạn cũng đang làm thêm ở trung tâm gia sư phải không? Vậy mà bạn còn làm thêm ở quán rượu nữa à?" "Thỉnh thoảng tôi giúp đỡ."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 塾
  • Cách đọc: じゅく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: “juku” – lớp học thêm tư nhân/“cram school” ngoài giờ chính khóa
  • Mức độ dùng: rất phổ biến trong bối cảnh giáo dục Nhật
  • Kanji: 塾(lớp học tư, tùng thư)

2. Ý nghĩa chính

Cơ sở dạy thêm tư nhân, nơi học sinh đến học bổ trợ, luyện thi, nâng cao thành tích ngoài giờ học ở trường. Có các loại như 学習塾 (bổ trợ), 進学塾 (luyện thi vào trường cấp trên), 個別指導塾 (kèm riêng), 季節講習 (khóa hè/đông).

3. Phân biệt

  • : lớp học thêm tư nhân nói chung.
  • 予備校: trường luyện thi dành cho học sinh tốt nghiệp THPT chuẩn bị thi đại học (mang tính toàn thời gian hơn).
  • 家庭教師: gia sư dạy tại nhà (1-1), không phải cơ sở.
  • 教室: phòng học/lớp học nói chung; không mang nghĩa “trung tâm luyện thi”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với động từ: 塾に通う (đi học thêm), 塾をやめる, 塾を開く (mở trung tâm).
  • Phân loại: 学習塾, 進学塾, 個別指導塾, 映像授業の塾.
  • Chi phí/khóa: 塾 (học phí), 夏期講習 (khóa hè), 授業.
  • Văn cảnh gia đình/giáo dục, báo chí về thi cử, chính sách giáo dục.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
学習塾 Phân loại Lớp bổ trợ Tập trung củng cố kiến thức
進学塾 Phân loại Luyện thi chuyển cấp Nhắm mục tiêu đỗ trường top
予備校 Liên quan Trường luyện thi đại học Thường cho thí sinh dự bị (ronin)
家庭教師 Liên quan Gia sư Dạy tại nhà, 1-1
学校 Đối lập phạm vi Trường học chính khóa Công lập/tư thục, chính quy

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 塾: Kanji đơn, bộ thủ chính thường quy về 土 (thổ) kết hợp phần âm 孰.
  • Gợi nhớ: nơi người học “tụ” lại để được “vun bồi” kiến thức (liên tưởng đến đất đai nuôi dưỡng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hệ thống 塾 phản ánh văn hóa thi cử cạnh tranh ở Nhật. Dù giúp nâng điểm, các cuộc thảo luận gần đây quan tâm đến cân bằng học–chơi và gánh nặng tài chính 塾代 đối với gia đình.

8. Câu ví dụ

  • 中学生のとき、毎週火木はに通っていた。
    Hồi cấp hai, tôi đi học thêm ở trung tâm vào thứ Ba và Năm hàng tuần.
  • 受験のために進学を選んだ。
    Tôi đã chọn một lò luyện thi để ôn thi chuyển cấp.
  • このは個別指導が評判だ。
    Trung tâm này nổi tiếng với hình thức kèm riêng.
  • 夏期講習だけに通う生徒もいる。
    Cũng có học sinh chỉ đi học thêm khóa hè.
  • の先生に志望校を相談した。
    Tôi đã trao đổi về trường mong muốn với thầy cô ở trung tâm.
  • 代が家計の負担になっている。
    Học phí trung tâm đang là gánh nặng cho gia đình.
  • 兄はをやめて自宅学習に切り替えた。
    Anh tôi nghỉ học thêm và chuyển sang tự học ở nhà.
  • 放課後、友だちは皆へ直行する。
    Sau giờ học, bạn bè tôi đều đi thẳng đến trung tâm.
  • 小さな町にも新しいができた。
    Ở thị trấn nhỏ cũng vừa mở một trung tâm mới.
  • 親は子どもに合うを慎重に選んでいる。
    Bố mẹ đang chọn trung tâm phù hợp với con một cách cẩn trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 塾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?