塩田 [Diêm Điền]
えんでん
しおた
しおだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

ruộng muối

Hán tự

Diêm muối
Điền ruộng lúa