塩焼き [Diêm Thiêu]
塩焼 [Diêm Thiêu]
しおやき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

nướng muối

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nấu nước biển lấy muối

Hán tự

Diêm muối
Thiêu nướng; đốt