Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塩化水銀
[Diêm Hóa Thủy Ngân]
えんかすいぎん
🔊
Danh từ chung
thủy ngân clorua
Hán tự
塩
Diêm
muối
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
水
Thủy
nước
銀
Ngân
bạc
Từ liên quan đến 塩化水銀
カロメル
calomel
昇汞
しょうこう
clorua thủy ngân; chất ăn mòn