塩化ビニール
[Diêm Hóa]
塩化ビニル [Diêm Hóa]
塩化ビニル [Diêm Hóa]
えんかビニール
– 塩化ビニール
えんかビニル
– 塩化ビニル
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Hóa học
vinyl clorua