1. Thông tin cơ bản
- Từ: 塗装
- Cách đọc: とそう
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ(塗装する)
- Ý nghĩa khái quát: sơn phủ, sơn bề mặt (nhà, xe, kim loại… để bảo vệ/trang trí).
- Trường hợp dùng: xây dựng, bảo trì, xe cộ, công nghiệp.
2. Ý nghĩa chính
- Phủ lớp sơn lên bề mặt để bảo vệ khỏi ăn mòn, thời tiết, hoặc để trang trí.
- Bao gồm các công đoạn như: xử lý bề mặt, sơn lót, sơn phủ, sơn lại (再塗装).
- Không dùng cho “vẽ tranh nghệ thuật”; đó là 絵画/ペイント(アート).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 塗る: động từ gốc “bôi, sơn, quét”. 塗装 là danh (động) từ chuyên môn.
- ペンキ: “sơn” (chất liệu). 塗装 là hành vi/quy trình sơn.
- コーティング: “phủ (lớp)”, bao quát cả phủ màng/nhựa; 塗装 cụ thể là phủ bằng sơn.
- 絵画: “hội họa” — khác lĩnh vực; 塗装 mang tính kỹ thuật/bảo trì.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng:
- 外壁を塗装する:Sơn tường ngoài.
- 車体の塗装/再塗装:Sơn thân xe/sơn lại.
- 防錆塗装/耐候塗装:Sơn chống gỉ/chịu thời tiết.
- 塗装業者/塗装工:Nhà thầu/Thợ sơn.
- Ngữ cảnh: báo giá, hồ sơ kỹ thuật, bảo trì công trình, mô tả quy trình sản xuất.
- Lưu ý: nói về màu sơn cụ thể dùng 色(いろ) hoặc カラー; sơn lại là 塗り替え hoặc 再塗装.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 塗る |
Gốc/động từ |
Sơn, quét, bôi |
Động từ cơ bản. |
| ペイント |
Đồng nghĩa gần |
Sơn (hành vi/chất liệu) |
Thường dùng trong IT “ペイント” cũng là phần mềm. |
| 塗り替え |
Liên quan |
Sơn lại |
Thay lớp sơn cũ bằng lớp mới. |
| コーティング |
Liên quan |
Phủ (lớp) |
Tổng quát hơn sơn. |
| 剥離 |
Đối lập thao tác |
Loại bỏ lớp phủ |
Gỡ bỏ sơn/lớp phủ. |
| 無塗装 |
Đối nghĩa |
Không sơn |
Tình trạng bề mặt không có sơn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 塗(ト): sơn, bôi; bộ 土 (đất) + 余 (hình thanh).
- 装(ソウ): trang bị, trang trí; bộ 衣 (áo) + 壮 (hình thanh).
- Hợp nghĩa: 塗 (bôi/sơn) + 装 (trang trí) → sơn trang trí/bảo vệ.
- Đọc On: と + そう → 塗装(とそう).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hồ sơ kỹ thuật, người Nhật hay nêu rõ hệ sơn (下塗り/中塗り/上塗り), độ dày màng khô (μm), tiêu chuẩn JIS/ISO. Khi nói giá, cụm 塗装単価, 一式 xuất hiện nhiều. Nhấn mạnh chất lượng: 密着性, 耐候性, 耐薬品性.
8. Câu ví dụ
- 外壁を塗装して、家の印象が明るくなった。
Sơn lại tường ngoài khiến ấn tượng về ngôi nhà sáng sủa hơn.
- 車体の塗装がはがれてきた。
Lớp sơn thân xe bắt đầu bong tróc.
- 橋の防錆塗装は10年ごとに更新する。
Lớp sơn chống gỉ của cầu được làm mới mỗi 10 năm.
- 専門業者に塗装を依頼した。
Tôi đã nhờ nhà thầu chuyên nghiệp sơn phủ.
- 天候が悪くて塗装作業が延期された。
Thời tiết xấu nên công việc sơn bị hoãn.
- 部屋の天井を白で塗装した。
Trần phòng đã được sơn màu trắng.
- この材料には下地処理後に塗装してください。
Với vật liệu này, hãy sơn sau khi xử lý bề mặt.
- 古い家具を再塗装して使い続ける。
Sơn lại đồ gỗ cũ để tiếp tục sử dụng.
- 耐熱塗装の塗りムラに注意する。
Chú ý vệt loang khi sơn chịu nhiệt.
- 工場の床塗装を更新し、安全性を高めた。
Làm mới lớp sơn sàn nhà xưởng để tăng an toàn.