Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塗炭
[Đồ Thán]
とたん
🔊
Danh từ chung
khổ cực
Hán tự
塗
Đồ
sơn; trát; bôi; phủ
炭
Thán
than củi; than đá
Từ liên quan đến 塗炭
困窮
こんきゅう
nghèo khó
惨状
さんじょう
cảnh tượng thảm khốc; cảnh tượng kinh hoàng
窮状
きゅうじょう
khó khăn; tình trạng khốn khổ