塗りつぶし [Đồ]
塗り潰し [Đồ Hội]
ぬりつぶし

Danh từ chung

che phủ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

tô màu

Hán tự

Đồ sơn; trát; bôi; phủ
Hội nghiền nát; đập vỡ; phá vỡ; tiêu tan