Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塑造
[Tố Tạo]
そぞう
🔊
Danh từ chung
đúc; nặn
Hán tự
塑
Tố
mô hình; đúc
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng