Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
塊状
[Khối Trạng]
かいじょう
🔊
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
khối; cục
Hán tự
塊
Khối
cục; khối; tảng
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo