場面緘黙 [Trường Diện Giam Mặc]
ばめんかんもく

Danh từ chung

chứng câm chọn lọc

🔗 場面緘黙症

Hán tự

Trường địa điểm
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Giam đóng; niêm phong
Mặc im lặng; ngừng nói