Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堰板
[Yển Bản]
せき板
[Bản]
せきいた
🔊
Danh từ chung
tấm che; tấm phủ
Hán tự
堰
Yển
đập nước; ngăn chặn; bịt kín
板
Bản
ván; bảng; tấm; sân khấu