堪らない [Kham]
たまらない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không thể chịu nổi

JP: このにおいはたまらなくいやだ。

VI: Mùi này thật là khó chịu.

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không thể cưỡng lại

JP: あのカメラがしくてたまらない。

VI: Tôi rất muốn có chiếc máy ảnh kia.

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau động từ và tính từ thể te

không thể không làm; muốn làm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランスたまらなくきです。
Tôi rất thích tiếng Pháp.
うちの息子むすこね、ナメクジが大好だいすきなの。かれいわく、ナメクジのねばねば、ぬるぬるがたまらないんだって。
Con trai tôi rất thích ốc sên. Theo nó, sự nhớp nháp, ẩm ướt của ốc sên là không thể cưỡng lại được.

Hán tự

Kham chịu đựng; chống đỡ