堤頂 [Chỉ Đính]
ていちょう

Danh từ chung

đỉnh đập; đỉnh của đập

Hán tự

Chỉ đê; bờ; đê điều
Đính đặt lên đầu; nhận; đỉnh đầu; đỉnh; đỉnh; đỉnh