堤を築く [Chỉ Trúc]
つつみをきずく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

xây đê

Hán tự

Chỉ đê; bờ; đê điều
Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng