Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堆積層
[Đôi Tích Tằng]
たいせきそう
🔊
Danh từ chung
lớp trầm tích
Hán tự
堆
Đôi
chất đống cao
積
Tích
tích lũy; chất đống
層
Tằng
tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn