堅物 [Kiên Vật]
かたぶつ

Danh từ chung

người cứng nhắc; người bướng bỉnh

JP: かれ堅物かたぶつだから、どうも息子むすこ転職てんしょくするのにいいかおをしないんだよね。

VI: Anh ấy là người bảo thủ, nên không mấy hài lòng khi con trai chuyển việc.

Hán tự

Kiên nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Vật vật; đối tượng; vấn đề