1. Thông tin cơ bản
- Từ: 堅持(けんじ)
- Từ loại: Danh từ + động từ する(サ変動詞)
- Độ trang trọng: Rất cao, dùng nhiều trong báo chí, chính trị, ngoại giao, kinh tế
- JLPT: N1 (từ vựng học thuật)
- Mẫu hay gặp: 原則を堅持する・立場を堅持する・中立を堅持・方針の堅持
2. Ý nghĩa chính
堅持 nghĩa là “giữ vững, kiên định” một nguyên tắc, lập trường, chính sách… mà không lay chuyển trước áp lực hay thay đổi môi trường. Sắc thái trang trọng, nhấn mạnh tính kiên quyết, không thỏa hiệp.
3. Phân biệt
- 堅持: Giữ vững lập trường/nguyên tắc (tính chính trị, ngoại giao, học thuật cao).
- 維持: Duy trì tình trạng/điều kiện chung (trung tính, không nhất thiết là “kiên định”).
- 固持(こじ): Cố chấp giữ lấy ý kiến (sắc thái “cứng đầu” mạnh hơn 堅持).
- 固執(こしつ): Ám chỉ bám chặt, khó buông bỏ, dễ mang nghĩa tiêu cực.
- 貫く(つらぬく): Xuyên suốt, làm cho đến cùng (tính hành động mạnh; ít trang trọng hơn).
- 主張: Sự khẳng định/quan điểm; không bao hàm “giữ vững” như 堅持.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cú pháp: 「Nを堅持する」/「Nの堅持」.
- Thường dùng với: 原則・立場・方針・中立・独立・平和主義・合意・ルール・価格 など.
- Ngữ cảnh: Tuyên bố chính thức, thông cáo báo chí, bài viết học thuật, tin tức kinh tế - chính trị.
- Sắc thái: Tích cực khi khen “kiên định”, nhưng có thể bị xem là bảo thủ nếu hoàn cảnh đòi hỏi linh hoạt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 維持 |
Gần nghĩa |
Duy trì |
Giữ trạng thái chung; không nhấn mạnh “lập trường”. |
| 固持(こじ) |
Gần nghĩa |
Cố chấp giữ |
Sắc thái cứng nhắc mạnh hơn, dễ tiêu cực. |
| 貫く |
Gần nghĩa |
Kiên trì đến cùng |
Ít trang trọng, thiên về hành động xuyên suốt. |
| 主張 |
Liên quan |
Chủ trương/khẳng định |
Là nội dung quan điểm, không phải hành vi “giữ vững”. |
| 柔軟 |
Đối nghĩa (ngữ dụng) |
Linh hoạt |
Ngược ý với “giữ nguyên không đổi”. |
| 撤回 |
Đối nghĩa |
Rút lại |
Từ bỏ lập trường đã nêu; trái với 堅持. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 堅(ケン/かたい): chắc, vững; sắc thái kiên cố.
- 持(ジ/もつ): cầm, nắm, giữ.
- Hợp nghĩa: “giữ một cách vững chắc” → 堅持.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi diễn đạt trang trọng, bạn có thể dùng cấu trúc “〜の立場を堅持する” hoặc “〜方針の堅持を表明する”. Để tránh sắc thái bảo thủ, có thể kết hợp với từ chỉ cân bằng như “一方で柔軟に対応する”. Trong bản dịch Việt, thường dịch là “giữ vững/kiên định”, tùy ngữ cảnh có thể thêm “không thay đổi/không thỏa hiệp”.
8. Câu ví dụ
- 政府は中立の立場を堅持すると発表した。
Chính phủ tuyên bố sẽ giữ vững lập trường trung lập.
- 会社は安全第一の原則を堅持している。
Công ty giữ vững nguyên tắc an toàn là trên hết.
- 彼は信念を最後まで堅持した。
Anh ấy đã kiên định với niềm tin của mình đến cùng.
- 組合は賃上げ要求の堅持を明言した。
Công đoàn tuyên bố rõ ràng sẽ giữ vững yêu cầu tăng lương.
- 我々は合意内容を堅持する責任がある。
Chúng ta có trách nhiệm giữ vững nội dung đã thỏa thuận.
- 伝統工法の堅持は品質の核となる。
Việc giữ vững kỹ pháp truyền thống là cốt lõi của chất lượng.
- 方針を堅持しつつ、現場では柔軟に対応する。
Vẫn giữ vững chính sách, đồng thời linh hoạt ứng biến tại hiện trường.
- 価格堅持の判断はブランド価値を守るためだ。
Quyết định giữ vững giá là để bảo vệ giá trị thương hiệu.
- 同盟関係堅持の姿勢は国際社会に安心感を与えた。
Lập trường kiên định với liên minh đã tạo sự yên tâm cho cộng đồng quốc tế.
- 彼は妥協せず主張を堅持したが、議論は平行線のままだった。
Anh ấy không thỏa hiệp và giữ vững quan điểm, nhưng cuộc tranh luận vẫn bế tắc.