Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堅城
[Kiên Thành]
けんじょう
🔊
Danh từ chung
pháo đài vững chắc
Hán tự
堅
Kiên
nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
城
Thành
lâu đài