Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
堅パン
[Kiên]
かたパン
🔊
Danh từ chung
bánh quy cứng
Hán tự
堅
Kiên
nghiêm ngặt; cứng; rắn; chắc; chặt; đáng tin cậy
Từ liên quan đến 堅パン
乾パン
かんパン
bánh quy cứng; bánh quy khô