基礎試験 [Cơ Sở Thí Nghiệm]
きそしけん

Danh từ chung

nghiên cứu cơ bản

Hán tự

cơ bản; nền tảng
Sở đá góc; đá nền
Thí thử; kiểm tra
Nghiệm xác minh; hiệu quả; kiểm tra