基礎研究 [Cơ Sở Nghiên Cứu]
きそけんきゅう

Danh từ chung

nghiên cứu cơ bản

Hán tự

cơ bản; nền tảng
Sở đá góc; đá nền
Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu