Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
基礎知識
[Cơ Sở Tri Thức]
きそちしき
🔊
Danh từ chung
kiến thức cơ bản
Hán tự
基
Cơ
cơ bản; nền tảng
礎
Sở
đá góc; đá nền
知
Tri
biết; trí tuệ
識
Thức
phân biệt; biết