Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
基地閉鎖
[Cơ Địa Bế Tỏa]
きちへいさ
🔊
Danh từ chung
đóng cửa căn cứ
Hán tự
基
Cơ
cơ bản; nền tảng
地
Địa
đất; mặt đất
閉
Bế
đóng; đóng kín
鎖
Tỏa
chuỗi; xích; kết nối