基づく
[Cơ]
基く [Cơ]
基く [Cơ]
もとづく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
dựa trên; căn cứ vào; phù hợp với
JP: この物語は事実に基づいている。
VI: Câu chuyện này dựa trên sự thật.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
do; xuất phát từ; phát sinh từ
JP: 彼らの争いは誤解に基づくものだ。
VI: Cuộc tranh cãi của họ dựa trên sự hiểu lầm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
税金は収入に基づく。
Thuế được tính dựa trên thu nhập.
実話に基づいています。
Câu chuyện này dựa trên một câu chuyện có thật.
実際の出来事に基づいています。
Câu chuyện này dựa trên sự kiện thật.
彼の理論は事実に基づく。
Lý thuyết của anh ấy dựa trên sự thật.
科学は観察に基づいている。
Khoa học dựa trên sự quan sát.
これは事実に基づいている。
Đây dựa trên sự thật.
それは推測に基づいている。
Điều đó dựa trên sự suy đoán.
自分の主義に基づいて行動した。
Anh ấy đã hành động dựa trên nguyên tắc của mình.
データに基づいて話し合った方がいい。
Tốt hơn hết là nên dựa vào dữ liệu để thảo luận.
その物語は伝説に基づいている。
Câu chuyện dựa trên một truyền thuyết.