培養液 [Bồi Dưỡng Dịch]
ばいようえき

Danh từ chung

dung dịch nuôi cấy; nước dùng

Hán tự

Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch