培養基 [Bồi Dưỡng Cơ]
ばいようき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

môi trường (nuôi cấy)

Hán tự

Bồi trồng trọt; nuôi dưỡng
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
cơ bản; nền tảng