執行猶予
[Chấp Hành Do Dữ]
しっこうゆうよ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
án treo