執行機関 [Chấp Hành Cơ Quan]
しっこうきかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
ủy ban điều hành; cơ quan điều hành