1. Thông tin cơ bản
- Từ: 執行委員
- Cách đọc: しっこういいん
- Loại từ: Danh từ (chức vụ/thành viên ban chấp hành)
- Độ trang trọng: Tổ chức, nghiệp đoàn
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Công đoàn, hiệp hội, câu lạc bộ, ban điều hành
- Ghi chú: Thường thấy trong cụm 労働組合の執行委員, 執行委員長
2. Ý nghĩa chính
“執行委員” là “ủy viên (ban) chấp hành/điều hành”, người thuộc ban phụ trách triển khai nghị quyết, điều hành hoạt động của tổ chức (đặc biệt là công đoàn).
3. Phân biệt
- 執行委員 vs 委員: 委員 là “ủy viên” chung; 執行委員 nhấn mạnh vai trò “chấp hành/điều hành”.
- 執行委員 vs 理事/役員: Tùy điều lệ, 理事/役員 là “thành viên ban lãnh đạo”. 執行委員 thường gắn với thực thi quyết sách, nhất là trong công đoàn.
- 執行委員長: Chủ tịch/Trưởng ban chấp hành (chức vụ đứng đầu nhóm 執行委員).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 執行委員会 (ban chấp hành), 執行委員長 (chủ tịch ban chấp hành), 常任執行委員 (ủy viên thường trực).
- Động từ đi kèm: 選出される(được bầu), 務める(đảm nhiệm), 方針を執行する(thực thi đường lối), 会議を運営する(điều hành họp).
- Ngữ cảnh: Điều lệ công đoàn/hiệp hội, biên bản họp, thông cáo nhân sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 委員 |
Khái niệm chung |
Ủy viên |
Không nhất thiết có chức năng chấp hành. |
| 執行委員会 |
Tổ chức liên quan |
Ban chấp hành |
Cơ quan tập thể của 執行委員. |
| 執行委員長 |
Chức vụ liên quan |
Chủ tịch ban chấp hành |
Đứng đầu nhóm 執行委員. |
| 理事/役員 |
Đối chiếu chức năng |
Thành viên ban lãnh đạo |
Tùy điều lệ, có thể chồng lấn chức năng. |
| 組合執行部 |
Liên quan |
Ban điều hành công đoàn |
Bộ phận phụ trách điều hành hằng ngày. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 執行: chấp hành, thi hành.
- 委員: ủy viên, thành viên ủy ban.
- Ghép nghĩa đen: “ủy viên phụ trách thi hành/quản lý” → ủy viên ban chấp hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngôn ngữ tổ chức Nhật, chức danh 執行委員 gợi trách nhiệm hành động: biến nghị quyết thành hoạt động cụ thể. Khi dịch, “ủy viên ban chấp hành” là lựa chọn tự nhiên trong ngữ cảnh công đoàn; “ủy viên điều hành” phù hợp với hiệp hội/câu lạc bộ.
8. Câu ví dụ
- 彼は労働組合の執行委員に選出された。
Anh ấy được bầu làm ủy viên ban chấp hành công đoàn.
- 執行委員会で来期の方針が決まった。
Đường lối cho kỳ tới đã được quyết định tại cuộc họp ban chấp hành.
- 私は広報担当の執行委員を務めている。
Tôi đảm nhiệm vị trí ủy viên phụ trách truyền thông.
- 執行委員は会員の声を運営に反映させる役割がある。
Ủy viên ban chấp hành có vai trò phản ánh tiếng nói hội viên vào vận hành.
- 新しい執行委員体制が発足した。
Cơ cấu ban chấp hành mới đã ra mắt.
- 彼女は常任執行委員として日常業務を見ている。
Cô ấy là ủy viên thường trực phụ trách công việc thường nhật.
- 執行委員長のもとで委員会が運営される。
Ủy ban được điều hành dưới quyền chủ tịch ban chấp hành.
- 執行委員が現場との調整に奔走した。
Các ủy viên ban chấp hành đã chạy đôn đáo điều phối với hiện trường.
- 会計担当執行委員から報告があった。
Ủy viên chấp hành phụ trách kế toán đã có báo cáo.
- 規約改正案を執行委員会に諮る。
Đề án sửa điều lệ được trình lên ban chấp hành.