執拗い [Chấp Ảo]
しつこい
しつっこい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kiên trì; bền bỉ

JP: ここにしつこいいたみがあります。

VI: Ở đây có một cơn đau dai dẳng.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

quá béo; ngấy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょかれ執拗しつようさにうんざりしていた。
Cô ấy đã chán ngấy sự kiên trì của anh ta.

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Ảo cong; vặn; méo; lệch