執念 [Chấp Niệm]

しゅうねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

kiên trì

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 執念(しゅうねん)
  • Cách đọc: しゅうねん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nỗi “ám ảnh”/ý chí dai dẳng; quyết tâm bền bỉ không buông
  • Sắc thái: có thể tích cực (quyết chí) hoặc tiêu cực (cố chấp, thù dai) tùy ngữ cảnh
  • Mẫu thường gặp: 執念を燃やす/執念でやり遂げる/犯人逮捕に執念を見せる/執念深い

2. Ý nghĩa chính

  • Quyết tâm, nỗ lực bền bỉ theo đuổi một mục tiêu đến cùng.
  • Tâm niệm dai dẳng không nguôi về một điều (đôi khi mang sắc thái “ám ảnh” tiêu cực).

3. Phân biệt

  • 執着: “lưu luyến/bám dính” vào vật/người/ý niệm; tĩnh hơn. 執念 nhấn mạnh động lực theo đuổi.
  • 情熱: đam mê mạnh mẽ nhưng không nhất thiết dai dẳng như 執念.
  • 根性: “gan lì, nghị lực” trong thử thách; gần nghĩa nhưng thiên về phẩm chất cá nhân.
  • 執念深い: tính từ chỉ người “thù dai/quyết chí dai dẳng”; sắc thái thường tiêu cực.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong báo chí/công việc: 真相解明に執念を燃やす (cháy bỏng quyết tâm làm rõ sự thật).
  • Trong thể thao: 逆転勝利をつかむ執念 (quyết tâm giành lội ngược dòng).
  • Trong đời sống: 合格への執念で毎日勉強した (học mỗi ngày vì quyết tâm đỗ).
  • Sắc thái tiêu cực: 復讐に執念を燃やす (ám ảnh trả thù).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
執着 Gần nghĩa Sự bám chấp Thiên về “khó buông”, ít sắc thái hành động.
情熱 Gần nghĩa Đam mê Cảm xúc mạnh, không nhất thiết dai dẳng.
根性 Liên quan Nghị lực Phẩm chất chịu đựng, gan lì.
あきらめ Đối nghĩa Từ bỏ Trái nghĩa về thái độ theo đuổi.
執念深い Biến thể Thù dai/cố chấp Tính từ, thường sắc thái tiêu cực.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 執: “chấp” (nắm giữ, kiên trì, cố chấp).
  • 念: “niệm” (ý nghĩ, tâm niệm).
  • 執+念: “giữ mãi một niệm” → ý chí/ám niệm theo đuổi đến cùng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

執念 giống “độ lì” của người Nhật khi theo đuổi mục tiêu: lặng lẽ, dai dẳng, không phô trương. Tùy bối cảnh, nó có thể là đức tính quý hoặc là sự cố chấp cần tiết chế.

8. Câu ví dụ

  • 彼は優勝への執念を燃やして毎日練習した。
    Anh ấy cháy bỏng quyết tâm vô địch và luyện tập hằng ngày.
  • 真犯人の逮捕に執念を見せる刑事。
    Viên cảnh sát thể hiện quyết tâm bắt hung thủ thật sự.
  • 執念でプロジェクトを完遂した。
    Nhờ sự quyết chí bền bỉ, dự án đã được hoàn thành.
  • 彼女の合格への執念には頭が下がる。
    Tôi nể phục sự quyết tâm đỗ của cô ấy.
  • 復讐に執念を燃やすのは自分を傷つけるだけだ。
    Ám ảnh trả thù chỉ làm tổn thương chính mình.
  • 執念深い性格が交渉では強みになった。
    Tính dai dẳng trở thành lợi thế trong đàm phán.
  • 研究者として仮説の検証に執念を燃やす。
    Là nhà nghiên cứu, tôi miệt mài xác minh giả thuyết.
  • わずかな手がかりに執念で食らいつく。
    Dựa vào manh mối ít ỏi, bám theo bằng quyết tâm sắt đá.
  • 一点突破の執念が道を開いた。
    Sự quyết chí đột phá tại một điểm đã mở đường.
  • 金に対する執念が彼を不正へと導いた。
    Ám niệm về tiền bạc đã dẫn anh ta vào con đường sai trái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 執念 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?