執務 [Chấp Vụ]

しつむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thực hiện nhiệm vụ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

市長しちょう執務しつむしつ市庁舎しちょうしゃなかにある。
Văn phòng thị trưởng nằm ở trong tòa thị chính.
我々われわれ執務しつむちゅう禁煙きんえんもうわせた。
Chúng tôi đã thống nhất cấm hút thuốc trong giờ làm việc.
大統領だいとうりょうみずか我々われわれ執務しつむしつ案内あんないしてくれた。
Chính tổng thống đã dẫn chúng tôi vào phòng làm việc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 執務(しつむ)
  • Cách đọc: しつむ
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (する)
  • Nghĩa khái quát: việc thi hành/công tác nghiệp vụ (đặc biệt là công vụ, hành chính, văn phòng)
  • Sắc thái: rất trang trọng, văn bản hành chính, nội quy cơ quan
  • Mẫu thường gặp: 執務する/執務中/執務時間/執務室/執務規程

2. Ý nghĩa chính

  • Thi hành nhiệm vụ/chức trách tại cơ quan, văn phòng; công tác nghiệp vụ chính thức.

3. Phân biệt

  • 勤務: tình trạng “đi làm, ca làm” nói chung. 執務 nhấn mạnh “thi hành nhiệm vụ”.
  • 事務: “công việc hành chính/giấy tờ” (tên nhóm việc). 執務 là hành vi thực thi, bao quát hơn.
  • 仕事: công việc nói chung (rộng). 執務 mang sắc thái công vụ, quy phạm.
  • 営業: hoạt động kinh doanh/tiếp khách; không đồng phạm vi với 執務.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản cơ quan: 本庁で執務する職員/在宅執務の取り扱い.
  • Thông báo: 本日は知事が県庁で執務します (Hôm nay thống đốc làm việc tại trụ sở).
  • Biển hiệu: 執務中につき面会不可 (Đang làm việc, không tiếp khách).
  • Địa điểm/giờ: 執務室, 執務時間 (giờ làm việc hành chính).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
勤務 Liên quan Đi làm/ca làm Trạng thái làm việc; ít sắc thái quy phạm.
事務 Liên quan Công việc hành chính Loại công việc, không phải hành vi thi hành.
公務 Gần nghĩa Công vụ Nhấn mạnh nhiệm vụ nhà nước/công.
私用 Đối lập Việc riêng, tư Trái với công vụ/執務.
執務室/執務時間 Ngữ cố định Phòng/giờ làm việc Thuật ngữ cơ quan.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 執: “chấp” (nắm giữ, đảm trách, thi hành).
  • 務: “vụ” (nhiệm vụ, công vụ, bổn phận).
  • 執+務: đảm trách và thi hành nhiệm vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

執務 là từ “văn bản hành chính”, giúp câu chữ khách quan, chuẩn mực. Khi viết thông báo cơ quan, dùng 執務 thay vì 仕事/勤務 sẽ tăng tính chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 本日は市長が庁舎で執務します。
    Hôm nay thị trưởng làm việc tại trụ sở.
  • 執務中につき、面会はご遠慮ください。
    Đang trong giờ làm việc, xin vui lòng không gặp trực tiếp.
  • 在宅執務のガイドラインを整備した。
    Đã hoàn thiện hướng dẫn về làm việc công vụ tại nhà.
  • 担当課で日常執務を行う。
    Thực hiện công tác thường nhật tại phòng phụ trách.
  • 午後は本庁にて執務の予定です。
    Chiều nay dự kiến làm việc tại trụ sở chính.
  • 新庁舎の執務室はオープンレイアウトだ。
    Phòng làm việc ở trụ sở mới có bố cục mở.
  • 執務時間は8時30分から17時15分までです。
    Giờ làm việc hành chính từ 8:30 đến 17:15.
  • 災害時の執務体制を見直した。
    Đã rà soát lại cơ chế tác nghiệp khi có thiên tai.
  • 機密文書は執務室外へ持ち出さない。
    Không mang tài liệu mật ra ngoài phòng làm việc.
  • 副知事は本日は出張のため執務しない。
    Phó tỉnh trưởng hôm nay đi công tác nên không làm việc tại cơ quan.
💡 Giải thích chi tiết về từ 執務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?