埴輪
[Thực Luân]
はにわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
haniwa
tượng đất nung không tráng men từ thời Kofun