城郭都市 [Thành Quách Đô Thị]
じょうかくとし

Danh từ chung

thành phố có tường bao quanh

Hán tự

Thành lâu đài
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ
Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ
Thị thị trường; thành phố