城跡 [Thành Tích]
城址 [Thành Chỉ]
城趾 [Thành Chỉ]
城蹟 [Thành Tích]
しろあと – 城跡・城址
じょうせき – 城跡・城蹟
じょうし – 城跡・城址・城趾
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

di tích lâu đài

Hán tự

Thành lâu đài
Tích dấu vết; dấu chân
Chỉ tàn tích
Chỉ dấu chân
Tích dấu tích; dấu vết