城下 [Thành Hạ]
じょうか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

vùng đất gần lâu đài

Danh từ chung

thị trấn lâu đài

🔗 城下町・じょうかまち

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここは企業きぎょう城下町じょうかまちです。
Đây là một thị trấn công nghiệp.

Hán tự

Thành lâu đài
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém