埃っぽい [Ai]
ほこりっぽい
ホコリっぽい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

bụi bặm; phủ đầy bụi

JP: 道路どうろがほこりっぽい。昨日きのうあめったはずがない。

VI: Con đường đầy bụi. Chắc hẳn hôm qua không mưa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのほこりっぽい小道こみちたにへとくだってく。
Con đường bụi bặm đó dẫn xuống thung lũng.

Hán tự

Ai bụi