垂涎の的 [Thùy Tiên Đích]
すいぜんのまと
すいえんのまと

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

đối tượng khao khát; đối tượng ghen tị

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo
Tiên nước bọt
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ