坪当たり [Bình Đương]
坪当り [Bình Đương]
つぼあたり

Danh từ chung

mỗi tsubo (khoảng 3,3 mét vuông)

🔗 坪単価

Hán tự

Bình khu vực hai chiếu; khoảng ba mươi sáu mét vuông
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân